Cầu thang đá đen cổ trắng đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất hiện đại nhờ sự kết hợp hài hòa giữa tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội. Với tông màu đen – trắng tương phản, mẫu cầu thang này không chỉ giúp không gian sống thêm nổi bật mà còn dễ bảo trì, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Bài viết sau sẽ cập nhật bảng báo giá cầu thang đá đen cổ trắng năm 2025 kèm theo những lưu ý quan trọng giúp bạn chọn được loại đá ưng ý, phù hợp ngân sách và yêu cầu công trình.

1. Cầu thang đá đen cổ trắng là gì?
Đây là kiểu cầu thang sử dụng đá granite màu đen để ốp phần mặt bậc (nơi bước chân) kết hợp với đá trắng cho phần cổ bậc (phần dựng đứng). Kiểu thiết kế này mang lại vẻ hiện đại, tinh tế và không lỗi thời theo thời gian.
Ưu điểm nổi bật:
Tạo điểm nhấn thị giác rõ rệt nhờ gam màu đen – trắng đối lập.
Độ cứng cao, chịu va đập và chống trầy xước tốt.
Không thấm nước, dễ vệ sinh, không bám bụi.
Dễ ứng dụng trong nhà phố, biệt thự, công trình dân dụng,…
2. Các loại đá phổ biến cho cầu thang đá đen cổ trắng

Mặt bậc đá đen
Đá đen kim sa Ấn Độ: Nền đen tuyền, ánh kim lấp lánh, rất sang trọng, độ bền cao.
Đá đen Huế, Phú Yên: Màu đen nhám hoặc đen bóng nhẹ, không có kim tuyến, giá thành phải chăng.
Đá đen ánh kim Trung Quốc: Có độ bóng sáng, hiệu ứng ánh kim, giá mềm hơn kim sa Ấn Độ.
Cổ bậc đá trắng
Đá trắng sứ Việt Nam: Dễ thi công, phổ biến, giá rẻ.
Đá trắng Hy Lạp: Trắng tinh khiết, vân nhẹ, đẳng cấp cao cấp.
3. Báo giá cầu thang đá đen cổ trắng mới nhất

Loại mặt bậc (đen) | Loại cổ bậc (trắng) | Giá (VNĐ/bậc dài 1m) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Đen kim sa Ấn Độ | Trắng sứ Việt Nam | 850.000 – 1.050.000 | Phổ biến, độ bền và thẩm mỹ cao |
Đen kim sa Ấn Độ | Trắng Hy Lạp | 1.100.000 – 1.400.000 | Dòng cao cấp, màu sắc đẹp, sang |
Đen Huế/Phú Yên | Trắng sứ Việt Nam | 650.000 – 850.000 | Tiết kiệm, phù hợp nhà phổ thông |
Đen ánh kim Trung Quốc | Trắng sứ | 750.000 – 900.000 | Bóng đẹp, mức giá trung bình |
Lưu ý: Báo giá đã bao gồm thi công, bo cạnh, mài bóng và vận chuyển nội thành. Không bao gồm tay vịn, lan can, hoặc các thiết kế đặc biệt.
4. Những yếu tố làm thay đổi đơn giá
Khi dự toán chi phí, bạn nên cân nhắc những yếu tố sau:
Nguồn gốc đá: Đá nhập khẩu (như Ấn Độ, Hy Lạp) giá cao hơn đá trong nước.
Độ dày đá: Đá dày 20mm sẽ đắt hơn nhưng chịu lực tốt, bền hơn.
Thiết kế cầu thang: Cầu thang uốn cong hoặc gấp khúc phức tạp sẽ tốn công và vật liệu hơn.
Vị trí thi công: Công trình ở tỉnh, cao tầng, không có thang máy sẽ phát sinh phí nhân công, vận chuyển.
5. Mẫu cầu thang đá đen cổ trắng được ưa chuộng nhất

Phong cách hiện đại: Kết hợp đá đen kim sa và cổ trắng sứ, lan can kính – phù hợp nhà phố, biệt thự.
Phong cách tân cổ điển: Đá đen bóng, cổ trắng Hy Lạp, tay vịn gỗ hoặc inox mạ vàng.
Nhà phố 3–5 tầng: Dùng đá đen Huế, cổ trắng sứ – tiết kiệm mà vẫn đẹp mắt.
6. Kinh nghiệm chọn và thi công đá hiệu quả
Kiểm tra mẫu đá thực tế trước khi đặt hàng.
Ưu tiên các đơn vị có xưởng sản xuất đá riêng để chủ động tiến độ, kiểm soát chất lượng.
Yêu cầu ký hợp đồng rõ ràng: ghi đúng loại đá, số lượng, thời gian, giá và bảo hành.
Xử lý chống thấm kỹ, đặc biệt tại các mối nối và đường ron để tránh rêu mốc.
7. Đơn vị thi công uy tín
Để đảm bảo chất lượng thi công, bạn nên chọn đơn vị có:
Kinh nghiệm thi công thực tế nhiều công trình.
Báo giá rõ ràng, tư vấn chi tiết trước khi ký hợp đồng.
Xưởng đá riêng – đảm bảo tiến độ, thi công chính xác.
Chính sách bảo hành từ 12 – 24 tháng.
Liên hệ Tổng kho đá Hưng Thịnh qua số 0988 027 475 để được tư vấn miễn phí, nhận báo giá chi tiết và xem mẫu đá thực tế tận nơi.