Trong năm 2025, xu hướng ốp đá mặt tiền ngày càng phát triển mạnh mẽ khi các gia chủ và nhà thầu chú trọng hơn đến vẻ đẹp sang trọng, độ bền và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, báo giá đá ốp mặt tiền 2025 có nhiều biến động do ảnh hưởng từ chi phí khai thác, vận chuyển và nhu cầu thị trường. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ chi tiết giá từng loại đá, yếu tố ảnh hưởng đến giá và gợi ý cách chọn đá phù hợp với ngân sách.
1. Báo giá đá ốp mặt tiền 2025 chi tiết theo từng loại đá

Hiện nay, đá ốp mặt tiền được chia làm 3 nhóm chính: đá tự nhiên, đá nhân tạo và đá nung kết cao cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất năm 2025:
| Loại đá ốp mặt tiền | Giá trung bình (VNĐ/m²) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Đá Granite (hoa cương) | 900.000 – 1.800.000 | Bền, chịu lực tốt, ít thấm nước |
| Đá Marble (cẩm thạch) | 1.500.000 – 3.500.000 | Sang trọng, vân tự nhiên tinh tế |
| Đá Onyx xuyên sáng | 4.000.000 – 8.000.000 | Cao cấp, tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp |
| Đá nhân tạo gốc thạch anh | 1.200.000 – 2.500.000 | Màu sắc đồng nhất, dễ vệ sinh |
| Đá nung kết (Sintered Stone) | 2.000.000 – 4.000.000 | Bền vượt trội, kháng UV, phù hợp ngoài trời |
Lưu ý: Mức giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo kích thước, độ dày, nguồn gốc nhập khẩu và đơn vị thi công.
2. Các yếu tố ảnh hướng đến báo giá đá ốp mặt tiền 2025

- Nguồn gốc và xuất xứ của đá
Đá nhập khẩu từ Ý, Brazil, Ấn Độ thường có giá cao hơn đá trong nước.
Đá Việt Nam như granite Bình Định hay marble Nghệ An có mức giá hợp lý, phù hợp công trình dân dụng.
- Kích thước, độ dày và khối lượng thi công
Đá càng dày, bản lớn càng tốn vật liệu và công cắt xẻ, làm giá tăng.
Các hạng mục như cột, bậc tam cấp hay phào chỉ phức tạp cũng khiến chi phí nhân công cao hơn.
- Hạng mục thi công
Ốp mặt tiền toàn bộ khác với ốp chân tường hoặc cổng – mỗi vị trí đòi hỏi kỹ thuật và chi phí khác nhau.
Các công trình cao tầng hoặc biệt thự có thiết kế cầu kỳ sẽ tốn thêm chi phí giàn giáo, cố định đá.
- Thời điểm thi công
Cuối năm, nhu cầu tăng mạnh khiến giá nhân công và vật liệu thường cao hơn 10–15%.
Nếu thi công vào đầu năm hoặc mùa thấp điểm, bạn có thể tiết kiệm đáng kể chi phí.
3. So sánh báo giá đá ốp mặt tiền 2025 giữa đá tự nhiên và đá nhân tạo

| Tiêu chí | Đá tự nhiên | Đá nhân tạo |
|---|---|---|
| Độ bền | Cao, dùng 20–30 năm | Tốt, nhưng dễ trầy xước nhẹ |
| Màu sắc, vân đá | Độc nhất, tự nhiên | Đa dạng, đồng nhất |
| Giá thành | 900.000 – 8.000.000/m² | 1.200.000 – 2.500.000/m² |
| Phù hợp công trình | Biệt thự, nhà phố cao cấp | Nhà hiện đại, chung cư, văn phòng |
Kết luận: Nếu bạn hướng đến vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng, hãy chọn đá Marble hoặc Onyx. Còn nếu muốn tối ưu chi phí mà vẫn bền đẹp, đá nhân tạo gốc thạch anh hoặc đá nung kết là lựa chọn hợp lý.
4. Gợi ý lựa chọn đá ốp mặt tiền theo phong cách thiết kế
Nhà phố hiện đại: Nên chọn đá granite đen kim sa, trắng vân mây hoặc đá nung kết màu xám khói để tạo cảm giác tinh tế, tối giản.
Biệt thự sang trọng: Đá marble vàng Ai Cập, trắng Volakas hoặc Onyx xuyên sáng giúp không gian nổi bật, thu hút ánh nhìn.
Công trình thương mại: Ưu tiên đá nhân tạo hoặc đá granite xám để đảm bảo độ bền và dễ bảo trì.
5. Báo giá thi công đá ốp mặt tiền 2025 trọn gói

Ngoài giá vật liệu, bạn cần tính thêm chi phí thi công và hoàn thiện:
| Hạng mục | Đơn giá trung bình (VNĐ/m²) |
|---|---|
| Ốp đá mặt tiền thông thường | 300.000 – 600.000 |
| Ốp cột, phào chỉ | 500.000 – 900.000 |
| Ốp cổng, trụ cổng | 800.000 – 1.200.000 |
Tổng chi phí trung bình cho một công trình ốp mặt tiền hoàn thiện năm 2025 dao động từ 1.200.000 – 4.500.000 VNĐ/m², tùy vật liệu và kỹ thuật thi công.
6. Đơn vị cung cấp và báo giá đá ốp mặt tiền 2025 uy tín
Để đảm bảo chất lượng và đúng giá trị, bạn nên chọn đơn vị chuyên nghiệp, có xưởng sản xuất và đội ngũ thi công riêng. Những địa chỉ uy tín thường:
Cung cấp báo giá chi tiết, minh bạch từng loại đá.
Có mẫu đá thực tế tại showroom để khách hàng lựa chọn.
Hỗ trợ thiết kế 3D, thi công trọn gói giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Liên hệ 0335 804 006 để được hỗ trợ tư vấn và báo giá chi tiết nhất.










