Trong thiết kế nội thất và kiến trúc hiện đại, đá ốp lát nhân tạo ngày càng được ưa chuộng nhờ sở hữu vẻ đẹp tinh tế cùng độ bền vượt trội. Nếu trước đây Granite, Marble tự nhiên là lựa chọn hàng đầu, thì nay vật liệu nhân tạo lại nổi lên như giải pháp thay thế hoàn hảo: bền chắc, đồng màu, đa dạng vân đá và chi phí hợp lý.
Vậy đá ốp lát nhân tạo có gì đặc biệt, gồm những loại nào, giá bao nhiêu và ứng dụng ra sao?
1. Ưu điểm và phân loại đá ốp lát nhân tạo

Ưu điểm nổi bật
Đá nhân tạo khắc phục nhiều nhược điểm của đá tự nhiên, mang đến lợi thế vượt trội:
Mẫu mã đa dạng: Tái tạo vân đá Marble, Granite hoặc sáng tạo hoa văn độc đáo.
Độ bền cao: Chống trầy xước, chống nứt vỡ, tuổi thọ lâu dài.
Chống thấm, chống ố: Bề mặt xử lý hiện đại, dễ vệ sinh.
Thân thiện môi trường: An toàn, không chứa chất độc hại.
Chi phí hợp lý: Giá thấp hơn nhiều so với đá tự nhiên nhập khẩu.
2. Các loại đá ốp lát nhân tạo phổ biến

Đá thạch anh nhân tạo
Thành phần: 90 – 95% bột thạch anh + nhựa polymer.
Ưu điểm: Siêu cứng, chống trầy, chống bám bẩn.
Ứng dụng: Bàn bếp, đảo bếp, lavabo, cầu thang.
Đá Solid Surface (gốc nhựa)
Thành phần: Bột đá + nhựa acrylic.
Ưu điểm: Dễ uốn cong, ghép nối liền mạch.
Ứng dụng: Quầy bar, lễ tân, bàn dài không vết nối.
Đá nung kết (Sintered Stone)
Công nghệ: Nung ở >1.200°C, khổ lớn.
Ưu điểm: Chống nước, siêu cứng, an toàn sức khỏe.
Ứng dụng: Ốp tường, lát sàn, mặt bếp, mặt tiền.
Đá terrazzo nhân tạo
Thành phần: Xi măng + bột đá + mảnh đá màu.
Ưu điểm: Hoa văn nghệ thuật, giá rẻ.
Ứng dụng: Lát nền, ốp tường, trang trí quán café.
3. Báo giá và ứng dụng đá ốp lát nhân tạo
Bảng giá đá ốp lát nhân tạo mới nhất 2025
Loại đá ốp lát nhân tạo | Giá tham khảo (VNĐ/m²) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Đá thạch anh nhân tạo | 3.000.000 – 6.000.000 | Siêu cứng, bền, chống bẩn |
Đá Solid Surface | 2.200.000 – 4.000.000 | Uốn cong linh hoạt |
Đá nung kết (Sintered) | 3.500.000 – 7.000.000 | Chống nước, khổ lớn |
Đá terrazzo nhân tạo | 900.000 – 1.800.000 | Hoa văn nghệ thuật |
💡 Giá có thể thay đổi tùy theo độ dày, kích thước và đơn vị cung cấp.
4. Ứng dụng trong kiến trúc và nội thất
Ốp tường phòng khách, phòng ngủ: Tạo điểm nhấn hiện đại.
Mặt bếp, đảo bếp: Chống trầy, chịu nhiệt, dễ vệ sinh.
Ốp mặt tiền, ngoại thất: Bền màu, chống thời tiết.
Lát nền sảnh, showroom: Mang đến sự sang trọng.
Quầy lễ tân, bàn bar: Thể hiện cá tính, phong cách.
5. Kinh nghiệm chọn đá ốp lát nhân tạo
Xác định nhu cầu: Độ bền chọn thạch anh/ nung kết, nghệ thuật chọn terrazzo.
Chọn màu phù hợp phong cách: Tối giản dùng tông sáng, sang trọng chọn vân mây.
Kiểm tra chất lượng: Bề mặt bóng, vân rõ, không lỗ rỗng.
Chọn đơn vị uy tín: Có kho đá lớn, xưởng gia công hiện đại, bảo hành rõ ràng.
Đá ốp lát nhân tạo là xu hướng tất yếu trong xây dựng và thiết kế nội thất năm 2025. Với đa dạng loại đá từ thạch anh, Solid Surface, terrazzo đến nung kết, gia chủ có thể dễ dàng chọn vật liệu phù hợp nhu cầu và ngân sách.
Nếu bạn cần tìm đơn vị cung cấp và thi công đá ốp lát nhân tạo uy tín, hãy liên hệ ngay với Tổng kho đá Hưng Thịnh để nhận tư vấn và báo giá chi tiết nhất.