Nếu bạn đang phân vân gạch và đá nung kết khác nhau như thế nào, bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm, điểm mạnh – điểm yếu của từng vật liệu, kèm bảng so sánh súc tích và hướng dẫn chọn đúng theo mục đích thi công, ngân sách.
1. Khái niệm cơ bản
Gạch là gì?

Gạch là vật liệu xây dựng truyền thống, phổ biến nhất là gạch đất sét nung và gạch xi măng cốt liệu. Ưu điểm là chi phí hợp lý, dễ mua – dễ thi công, phù hợp xây tường, lát nền và ốp tường cho công trình dân dụng.
Đá nung kết là gì?

Đá nung kết (Sintered Stone) là vật liệu công nghệ cao, tạo từ hỗn hợp khoáng chất tự nhiên/bột đá được nén áp lực lớn và nung ở nhiệt độ rất cao (≈ trên 1200°C). Kết quả là tấm vật liệu đồng nhất, cực cứng, chống trầy xước, gần như không thấm, mô phỏng tinh xảo vân marble/granite tự nhiên.
2. So sánh chi tiết gạch và đá nung kết khác nhau như thế nào
Bảng so sánh nhanh
Tiêu chí | Gạch | Đá nung kết |
---|---|---|
Thành phần | Đất sét, xi măng, cát | Khoáng chất tự nhiên, bột đá |
Quy trình sản xuất | Nung ở nhiệt độ thấp hơn | Nén áp lực lớn & nung >1200°C |
Độ cứng & độ bền | Vừa phải; có thể mài mòn, nứt vỡ khi chịu lực mạnh | Rất cứng; chống trầy, chịu lực – chịu nhiệt tốt |
Chống thấm | Dễ hút nước; cần chống thấm bề mặt | Hấp thụ nước gần như 0; chống ố vượt trội |
Thẩm mỹ | Mẫu mã đa dạng nhưng vân thường đơn giản | Vân đá tự nhiên chân thực, đồng đều màu |
Ứng dụng | Xây tường, lát nền, ốp tường phổ thông | Mặt bàn bếp, bàn đảo, tường – sàn cao cấp, mặt tiền, cầu thang |
Giá thành | Thấp, dễ tiếp cận | Cao hơn, tương xứng độ bền & thẩm mỹ |
2.1 Thành phần & quy trình sản xuất
Gạch: phụ thuộc phối liệu (đất sét/xi măng/cát) và điều kiện nung; chất lượng biến thiên theo lô, nhà máy.
Đá nung kết: tiêu chuẩn hóa quy trình ép – nung giúp cấu trúc đặc chắc, ít khuyết tật; kiểm soát bề mặt – vân màu nhất quán trên tấm khổ lớn.
2.2 Độ cứng – độ bền – chịu lực & chống trầy
Gạch: chịu va đập, mài mòn ở mức khá; các viên/cốt liệu có mạch ghép, dễ tạo điểm yếu.
Đá nung kết:độ cứng bề mặt rất cao, chống xước dao kéo, ít sứt mẻ cạnh khi thi công đúng kỹ thuật; phù hợp khu vực tải trọng/ma sát lớn.
2.3 Khả năng chống thấm & vệ sinh bảo trì
Gạch: có độ hút nước; nếu không xử lý chống thấm, dễ ố màu ở khu vực ẩm/bẩn.
Đá nung kết: gần như không thấm, kháng ố – kháng axit nhẹ; vệ sinh bằng nước/lau ẩm là đủ, giảm chi phí bảo trì dài hạn.
2.4 Thẩm mỹ, kích thước tấm & linh hoạt thi công
Gạch: hoa văn đơn giản, lặp họa tiết theo viên; kích thước nhỏ – trung bình, nhiều mạch ghép.
Đá nung kết:bề mặt đa hiệu ứng (bóng/mờ/nhám/giả xi măng/giả kim loại/giả đá tự nhiên), tấm khổ lớn giúp giảm mạch, tạo không gian liền lạc; dễ bo cạnh, soi rãnh, ghép vân bookmatch cho hạng mục cao cấp.
Giá thành & tổng chi phí sở hữu: Gạch rẻ ở bước đầu. Đá nung kết có giá mua & gia công cao hơn, nhưng đổi lại là độ bền, ít bảo trì, chống ố – phù hợp các bề mặt “nặng đô” như mặt bàn bếp, mặt tiền, sàn khu vực ẩm bẩn.
3. Nên chọn loại nào cho công trình của bạn?
Chọn gạch khi:
Ưu tiên tối ưu chi phí cho hạng mục phổ thông (xây tường, ốp – lát cơ bản).
Nhu cầu thẩm mỹ ở mức vừa phải, không đòi hỏi tấm khổ lớn hay vân đá phức tạp.
Chọn đá nung kết khi:
Hướng tới không gian cao cấp, sang trọng, yêu cầu bền – chống ố – ít bảo trì.
Thi công mặt bàn bếp/bàn đảo, mặt tiền, cầu thang, tường – sàn khu vực chịu lực/ẩm bẩn; cần bề mặt đồng nhất, liền mạch, vân đá tự nhiên.
Nếu câu hỏi là “gạch và đá nung kết khác nhau như thế nào” thì khác biệt cốt lõi nằm ở cấu trúc – độ bền – chống thấm – giá trị thẩm mỹ. Gạch phù hợp tối ưu ngân sách cho hạng mục đại trà; đá nung kết là khoản đầu tư xứng đáng cho bề mặt đòi hỏi đẹp – bền – sạch theo thời gian.
Bạn cần tư vấn liên hệ 0335 804 006 để được tư vấn mẫu phù hợp nhất.